tuần hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuần hành+ verb
- to parade, to march
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuần hành"
- Những từ có chứa "tuần hành" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
week weekly weed-end patrol sennight hebdomadad triweekly biweekly fortnightly hebdomadal more...
Lượt xem: 485